Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scarlet sage




scarlet+sage
['skɑ:lət'seidʒ]
danh từ
(thực vật học) hoa xô đỏ


/'skɑ:lit'seidʤ/

danh từ
(thực vật học) hoa xô đỏ

Related search result for "scarlet sage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.